Công ty IDT, Dịch vụ, Dịch vụ thi công cải tạo sửa chữa, Dịch vụ thi công xây dựng, Dịch vụ thiết kế thi công nội thất, Thiết kế và thi công nội thất

Thi công Hoàn thiện nội thất

Thi công Hoàn thiện nội thất là công việc thi công bao gồm gạch ốp lát, sàn gỗ, sơn, thiết bị nhà tắm, kệ bếp, đèn trang trí, rèm cửa, bàn ghế sofa, đồ nội thất và các trang thiết bị gia dụng khác cần sắm mới.
Chi phí hoàn thiện nội thất phụ thuộc vào mức độ đầu tư hay gọi “chịu chơi” của bạn. Đặc biệt vật tư và trang thiết bị phần hoàn thiện rất đa dạng, nhiều mẫu mã và giá cả khác nhau. Thời gian trang bị thêm những đồ này không phụ thuộc vào thời gian xây thô nên bạn nên chuẩn bị sớm hoặc trong lúc đang thi công phần thô để kịp tiến độ hoàn thiện công trình.
Chi phí hoàn thiện này có giá thông thường khoảng 2triệu/m2 ~ 5triệu/m2 xây dựng. Có thể nôm na phần hoàn thiện này cho dễ hình dung như sau: Bạn đầu tư 3 triệu/m2 thì tương đương với Khách sạn tiêu chuẩn 3 sao. Bạn đầu tư 5 triệu/m2 thì tương đương với Khách sạn tiêu chuẩn 5 sao
Thực tế là việc xây nhà sẽ có phát sinh, nhưng nếu được thiết kế kĩ lưỡng và thoả thuận được danh sách cụ thể từng món vật tư bỏ vào công trình thì phát sinh chỉ 5%-10%.

’’Dưới đây là đơn giá tham khảo để bạn có kế hoạch tài chính. Đơn giá giao thầu được xác định khi có hồ sơ thiết kế hoàn chỉnh, có sự thỏa thuận, bàn bạc giữa chủ đầu tư và chúng tôi về khối lượng chi tiết, chủng loại vật tư cũng như các công việc được giao, chúng tôi sẽ có bản báo giá chính thức được đính kèm theo hợp đồng giao nhận thầu và hồ sơ thiết kế chi tiết..’’

HẠNG MỤC CUNG ỨNG

2,500,000 VND/M2  3,000,000 VND/M2

GHI CHÚ

1. Phần Gạch Ốp-Lát

1.1 Gạch nền các tầng
(Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…)
(CĐT tùy chọn mẫu gạch ) Gạch 600×600 bóng kính 2 da Đơn giá 300,000/m2 Gạch 600×600 bóng kính TP 
Đơn giá 450,000/m2 Len gạch KT 120×600 cắt từ gạch nền1.

1.2 Gạch nền sân thượng, sân trước, sân sau
(Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…)
(CĐT tùy chọn mẫu gạch) Gạch 600×600 chống trượt 
Đơn giá 200,000/m2 Gạch 600×600 chống trượt 
Đơn giá 250,000/m3 Không bao gồm gạch mái

1.3 Gạch nền WC
(Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…)
(CĐT tùy chọn mẫu gạch) Gạch ốp theo mẫu 
Đơn giá 150,000/m2 Gạch ốp theo mẫu
 Đơn giá 300,000/m2

1.4 Gạch ốp tường WC
(Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…)
(CĐT tùy chọn mẫu gạch ) Gạch ốp theo mẫu 
Đơn giá 200,000/m2 Gạch ốp theo mẫu 
Đơn giá 300,000/m2 Ốp cao < 2,6m, không bao gồm len1.5 Keo chà ron Khoán gọn cho công trình

1.6 Đá ốp trang trí khác (Mặt tiền, sân vườn..) CĐT chọn nhà cung cấp 
Đơn giá 200,000/m2
 Khối lượng 20m2 CĐT chọn nhà cung cấp
 Đơn giá 300,000/m2 
Khối lượng 30m2 2.

2 Phần Sơn nước

2.1 Sơn nước ngoài nhà Sơn Spec(Nippon) 
Bột trét Expo Sơn Dulux (MyKolor)
 Bột trét Joton>Sơn ngoài trời: 2 lớp Matic, 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ.
>Sơn trong nhà: 2 lớp Matic,2 lớp sơn phủ.( Không sơn lót)
>Bao gồm phụ kiện : Rulo, giấy nhám.

-2.2 Sơn nước trong nhà Sơn Spec(Nippon)
 Bột trét Expo Sơn Spec(Nippon)
 Bột trét Joton

-2.3 Sơn dầu cho Cửa, lan can, khung sắt bảo vệSơn Expo Sơn Expo2.4 Sơn gai, sơn gấm trang trí Khối lượng 20 m2 Khối lượng 40 m2

3. Phần Cửa đi – Cửa sổ

-3.1 Cửa đi các phòng Cửa Gỗ Công Nghiệp HDF 
Đơn giá <3,500,000m2 /bộ Cửa Gỗ căm xe, cánh dày 3,8 cm,chỉ chìm hoặc cửa Nhựa lõi thép 
Đơn giá <6,500,000m2 /bộ -3.2 Cửa đi WCCửa Nhôm hệ 1000 Sơn tĩnh điện, kính 5ly (hoặc cửa nhựa Đàì Loan) Đơn giá <2,500,000/m2/bộ .
Cửa Gỗ căm xe, cánh dày 3,8 cm,chỉ chìm hoặc cửa Nhựa lõi thép Đơn giá <5,200,000/bộ

-3.3 Cửa mặt tiền chính (Mặt tiền, ban công sân thượng, sân sau…) Cửa Sắt mạ kẽm   dày 1.4mm.
Sơn tĩnh điện, mẫu giả gỗ.
Kính 8 ly cường lực mài cạnh.
 Đơn giá <1,600,000/m2 Cửa Nhựa lõi thép gia cường 1,4 ly, thanh Profile hiệu Shide ( Sparklee ) kính cường lực 8mm (Bao gồm phụ kiện).Đơn giá <2,000,000/m2

-3.4 Cửa sổ mặt tiền chính (Ban công sân thượng, sân sau…) Cửa Sắt dày 1.4mm.
 Sơn tĩnh điện, mẫu giả gỗ.
Kính 8 ly cường lực mài cạnh.
Đơn giá <1,600,000/m2 Cửa Nhựa lõi thép gia cường 1,2 ly, thanh Profile hiệu Shide ( Sparklee ) , kính cường lực 8mm (Bao gồm phụ kiện).
Đơn giá <2,000,000/m2

– 3.5 Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ (Chỉ bao gồm hệ thống cửa mặt tiền) Sắt hộp 20x20x1.0mm sơn dầu 
Đơn giá <400,000/m2 Sắt hộp 25x25x1.2mm, sơn tĩnh điện, Đơn giá <650,000/m2

– 3.6 Khóa cửa phòng, cửa chính, cửa ban công, ST Khóa tay gạt 
Đơn giá 350,000/cái Khóa tay gạt cao cấp 
Đơn giá 550,000/cái

-3.7 Khóa cửa WC Khóa tay gạt 
Đơn giá 250,000/cái Khóa tay gạt Đơn giá 450,000/cái

4. Phần Cầu Thang

– 4.1 Lan can cầu thang Lan can Sắt hộp, sơn dầu Expo, mẫu chỉ định, 20x20x1.2 mm. Đơn giá 700.000/md Lan can Kính cường lực 10ly 
Trụ Inox 304 Đơn giá 1.800.000/md
-4.2 Tay vịn cầu thang Tay vịn gỗ căm xe 60×80
1 Trụ; Đơn giá 1.400.000/md Tay vịn gỗ căm xe 60×80
1 Trụ; Đơn giá 1.400.000/md

5. Phần Đá Granit

– 5.1 Đá Granit mặt cầu thang, len cầu thang, mặt bếp.Đá Đen Huế 
Đơn giá 800,000VND/m2 Đá Marble, Kim sa trung
Đơn giá 1,200,000VND/m2

-5.2 Đá Granit ngạch cửa Đá Đen Huế 
Đơn giá 110,000VND/md Đá Marble, Kim sa trung,
 Đơn giá 150,000VND/md

-5.3 Đá Granit tam cấp ( Nếu có ) Đá Đen Huế Đơn giá 800,000VND/m2 Đá Marble, Kim sa trung; Đơn giá 1,200,000VND/m2

-5.4 Đá Granit mặt tiền Tầng Trệt Đá Đen Huế; Đơn giá 800,000VND/m2 Đá Marble, Kim sa trung 
Đơn giá 1,200,000VND/m2

6. Thiết bị điện

-6.1 Vỏ tủ điện Tổng và tủ điện Tầng ( loại 4 đường )SinoSino 6.2MCB, Công tắc, ổ cắm Panasonic 
1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm Panasonic
 1 phòng 4 công tắc, 4 ổ cắm

– 6.3 Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp Panasonic-Mỗi phòng 1 cái Panasonic-Mỗi phòng 1 cái

-6.4 Đèn thắp sáng trong phòng, ngoài sân Đèn máng đơn 1,2m Phiplips 1 bóng,mỗi phòng 2 cái ( hoặc tương đương 6 bóng đèn lon) Đèn máng đôi 1,2m Phiplips 2 bóng, mỗi phòng 2 cái ( hoặc tương đương 8 bóng đèn lon)

-6.5 Đèn vệ sinhĐèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái, Đơn giá 300,000 VND/cáiĐèn mâm ốp trần, mỗi WC 1 cái, Đơn giá 500,000 VND/cái

-6.6 Đèn trang trí tường cầu thangCĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái 
Đơn giá 300,000 VND/cáiCĐT chọn mẫu, mỗi tầng 1 cái, Megamen, Phillip…
Đơn giá 500,000 VND/cái -6.7 Đèn gươngCĐT chọn mẫu, mỗi WC 1 cái 
Đơn giá 200,000 VND/cáiCĐT chọn mẫu, mỗi WC 1 cái
 Đơn giá 300,000 VND/cái

-6.8 Đèn trang trí mặt tiềnCĐT chọn mẫu, mỗi Tầng 1 cái 
Đơn giá 300,000 VND/cáiCĐT chọn mẫu, mỗi Tầng 1 cái, 
Đơn giá 500,000 VND/cái

-6.9 Đèn lon trang trí Trần Thạch Cao 4 bóng (hoặc 10m led dây )/ PhòngThêm 6 bóng/ Phòng Megamen/ Phillip…

7. Thiết bị vệ sinh – Thiết bị nước

-7.1 Bàn cầu (CĐT tùy chọn nhà cung cấp ) Thiên thanh, ATMOR, INAX, Caesar, Viglacera; Đơn giá 3,500,000/cái Thiên thanh, ATMOR, INAX, TOTO, Caesar, Viglacera; Đơn giá 5,500,000/cái1 WC/ 1 cái

-7.2 Lavabo + bộ xả (CĐT tùy chọn nhà cung cấp ) Viglacera, Caesar,…
Đơn giá 1,500,000/cái Viglacera, Caesar,…
Đơn giá 2,500,000/cái1 WC/ 1 cái

-7.3 Vòi xả lavabo (nóng lạnh) (CĐT tùy chọn nhà cung cấp ) Eurolife; Đơn giá 650,000/cái Inax, Carsae, TOTO, Cotto, Eurolife…
Đơn giá 1,000,000/cái1 WC/ 1 cái

-7.4 Vòi xả sen WC(nóng lạnh) (CĐT tùy chọn nhà cung cấp ) Inax, Caesar, Eurolife…
Đơn giá 1,200,000/cáiInax, Caesar, Cotto
Đơn giá 1,500,000/cái1 WC/ 1 cái

-7.5 Vòi xịt WC (CĐT tùy chọn nhà cung cấp ) Wufeng, Inax… Đơn giá 200,000/cái Wufeng, Inax…
Đơn giá 250,000/cái1 WC/ 1 cái

-7.6 Vòi sân thượng,ban công, sân (CĐT chọn nhà cung cấp) Wufeng, Inax…
Đơn giá 120,000/cái Wufeng, Inax…
Đơn giá 250,000/cái1 Khu vực / 1 cái

-7.7 Các phụ kiện trong WC (Gương soi, móc treo đồ, kệ xà bông..) Trọn bộ 700,000/bộTrọn bộ 1,000,000/bộ

-7.8 Phễu thu sàn
(CĐT tùy chọn mẫu gạch) Inox chống hôi Inox chống hôi cao cấp

-7.9 Cầu chắc rác Inox Inox cao cấp

-7.10 Chậu rửa chén 
(CĐT chọn nhà cung cấp) Sơn Hà, Eurolife…
Đơn giá 1,500,000/cáiSơn Hà, Eurolife…
Đơn giá 2,000,000/cái

-7.11 Vòi rửa chén (CĐT chọn nhà cung cấp) Eurolife, Luva,Jikas
Đơn giá 500,000/cái Eurolife, Luva,Jikas
Đơn giá 1,000,000/cái

-7.12 Bồn nước Inox Đại Thành 1500l Đại Thành 2000l

-7.13 Máy bơm nướcPanasonic – 200W Panasonic – 20W

-7.14 Hệ thống ống NLMT Không bao gồm Ống Vesbo
 Mỗi WC 2 đầu ra Không bao gồm Khu vực bếp

-7.15 Máy nước nóng NLMT Không bao gồm Đại Thành, Hướng Dương 180l

-7.16 Hệ thống ống máy lạnhKhông bao gồmỐng Thái Lan 7gem 1 HP
Khối lượng 30m
Đơn giá 180.000/md

8. Hạng mục khác

-8.1 Thạch cao trang trí
 (Khung, tấm Vĩnh Tường) Khối lượng theo thiết kế Khối lượng theo thiết kế

-8.2 Giấy dán tường Hàn QuốcKhối lượng 30m2 Khối lượng 60m2

-8.3 Khung sắt mái lấy sáng cầu 
thang, lỗ thông tầng Sắt hộp 20x20x1.2 mm
 Tấm lợp Kính cường lực 8ly Sắt hộp 25x25x1.2 mm
 Tấm lợp Kính cường lực 10ly

-8.4 Lan can ban công Lan can sắt hộp 14x14x1.0mm Lan can kính cường lực 10ly, trụ Inox 3043

-8.5 Tay vịn cho lan can công Tay vịn sắt hộp Tay vịn Inox

-8.6 Cửa cổngKhông bao gồm Cửa sắt sơn dầu
 Đơn giá 1,200,000/m2

[mkdf_image_gallery type=”masonry” enable_image_shadow=”no” number_of_columns=”three” space_between_items=”small” images=”5278,5129,5127,4987,4980,4876,4807,4776″]

Các hạng mục thông dụng không nằm trong báo giá Hoàn Thiện trọn gói –
Chủ Đầu Tư sẽ thực hiện bao gồm cả Nhân Công – Vật Tư

Máy nước nóng trực tiếp
Cửa cuốn, cửa kéo
Tủ kệ bếp, tủ âm tường
Các thiết bị nội thất (giường, tủ, kệ, quầy bar v.v)
Sân vườn, tiểu cảnh
Các phụ kiện WC khác theo thiết kế ( Bồn tắm nằm, bồn tắm kính, kệ lavabo…)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *